WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NẮM ĐẤM QUA LẠI
🌟
NẮM ĐẤM QUA LẠI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
주먹이 오가다[오고 가다]
1
싸움이 일어나 서로 주먹질을 하다.
1
NẮM ĐẤM QUA LẠI
: Sự đánh lộn xảy ra và đấm nhau.